Có 2 kết quả:

淘鵝 đào nga淘鹅 đào nga

1/2

đào nga

phồn thể

Từ điển phổ thông

(như: đào hà 淘河)

đào nga

giản thể

Từ điển phổ thông

(như: đào hà 淘河)